Máy Khuấy Đũa IKA RW 28 Digital

,

Model: RW 28 digital

Hãng sản xuất: IKA – ĐỨC

Xuất xứ: ĐỨC

HÀNG CÓ SẴN

Máy Khuấy Đũa IKA RW 28 Digital

Máy Khuấy Đũa IKA RW 28 Digital dùng cho phòng thí nghiệm điều khiển bằng cơ điện công suất lớn, được thiết kế cho các ứng dụng với mẫu có độ nhớt cao với thể tích lên đến 80 lít (H2O). Máy khuấy đũa RW 28 phù hợp cho việc trộn mẫu và thường sử dụng trong các phòng thí nghiệm hoặc các phòng thí nghiệm trong nhà máy. Máy khuấy được trang bị chức năng bảo vệ quá dòng cho động cơ và chức năng tự khóa giới hạn nhiệt độ. Ngoài ra, để bảo vệ trục khuấy có thể chọn kẹp định vị trục khuấy.

  • Hiển thị tốc độ bằng kỹ thuật số
  • Điều khiển 2 cấp tốc độ
  • Trục khuấy dạng đẩy (push)
  • Bảo vệ quá tải
  • Vận hành quá tải ngắn hạn
  • Vỏ mỏng
  • Vận hành êm
  • Công suất khuấy không đổiMáy Khuấy Đũa IKA RW 28 Digital

Tính năng kỹ thuật Máy Khuấy Đũa IKA RW 28 Digital

 Thể tích khuấy tối đa (H2O)  80 lít
 Định mức ngỏ vào động cơ  220 W
 Định mức ngỏ ra động cơ  90 W
 Hiển thị tốc độ  LED
 Khoảng tốc độ  60 – 1400 rpm
 Độ nhớt tối đa  10000 mPas
 Công suất ngỏ ra tối đa tại trục khuấy  90 W
 Thời gian On có thể  100 %
 Mô men tối đa tại trục khuấy  900 Ncm
 Mô men tối đa tại trục khuấy tại 60 lít/phút  1144 Ncm
 Mô men tối đa tại trục khuấy tại 100 lít/phút  900Ncm
 Mô men tối đa tại trục khuấy tại 1000 lít/phút  86 Ncm
 Mô men I tối đa  900Ncm
 Mô men II tối đa  300Ncm
 Khoảng tốc độ I (50 Hz)  60- 400 rpm
 Khoảng tốc độ II (50 Hz)  240 –1400 rpm
 Khoảng tốc độ I (60 Hz)  72 – 480 rpm
 Khoảng tốc độ II (60 Hz)  288 – 1680 rpm
 Điều khiển tốc độ  Vô cấp
 Độ lệch tốc độ đo  1 ±rpm
 Cài đặt tốc độ chính xác  10 ±rpm
 Phần tử cố định trục khuấy  Mâm kẹp
 Hiển thị nhiệt độ  không
 Đường kính nhỏ nhất mâm kẹp  1 mm
 Đường kính lớn nhất mâm kẹp  10 mm
 Trục đỡ  có
 Cố định đứng bởi  Tay đòn
 Đường kính tay đòn  16 mm
 Chiều dài tay đòn  145 mm
 Hiển thị mô men  không
 Mô men định mức  9 Nm
 Vật liệu vỏ  Phủ Alu/ nhựa tổng hợp
 Yêu cầu phòng sạch  Không
 Bảo vệ cháy nổ  Không
 Độ ồn  62.5 dB(A)
 Kích thước (W x H x D)   123 x 364 x 252 mm
 Trọng lượng  7.5 kg
 Nhiệt độ môi trường  5 – 40 °C
 Độ ẩm tương đối  80 %
 Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529  IP 40
 Giao diện RS 232  không
 Giao diện USB  không
 Ngỏ ra Analog  không
 Điện áp  220 -240/ 110 – 115 VAC
 Tần số  50/60 Hz
 Công suất ngỏ vào  220 W