MÁY ĐO ĐỘ NHỚT LVM-B15
Máy đo độ nhớt Cone/Plate LVM-B15 cung cấp phạm vi nhiệt độ rộng từ -1°C đến 150°C, cho phép đo chính xác trong nhiều điều kiện nhiệt khác nhau. Máy đánh giá sự thay đổi độ nhớt, tốc độ cắt và ứng suất trong các điều kiện khác nhau, cung cấp thông tin chi tiết về hành vi lưu biến của mẫu. Kết hợp giao diện màn hình cảm ứng trực quan để dễ dàng cấu hình và theo dõi kết quả. Màn hình hiển thị dữ liệu theo thời gian thực giúp người dùng theo dõi các thay đổi liên tục trong quá trình thử nghiệm. Nhiều chế độ đo của Máy đo độ nhớt Cone/Plate LVM-B15 cho phép linh hoạt cho các loại thử nghiệm và phân tích vật liệu khác nhau.
Máy đo độ nhớt Cone/Plate LVM-B15 của chúng tôi cung cấp phép đo độ nhớt chính xác cho nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, thử nghiệm dược phẩm và kiểm soát chất lượng công nghiệp, có nhiều cài đặt tốc độ, màn hình kỹ thuật số, ghi dữ liệu thời gian thực và hiệu chuẩn tự động.
Các tính năng Máy đo độ nhớt Cone/Plate LVM-B15
- Đo tốc độ cắt chính xác
- Yêu cầu mẫu tối thiểu
- Rotor SC4 có độ chính xác cao
- Độ ổn định nhiệt độ SSR
- Làm nóng mẫu đồng đều
- Đặt nhiệt độ điểm đơn
Thông số kỹ thuật của Máy đo độ nhớt Cone/Plate LVM-B15
- Phạm vi đo: 5 to 330k mPa.s
50 to 3.3M mPa.s
100 to 6.6M mPa.s
400 to 26.4M mPa.s - Độ chính xác đo ± 1,0 % (toàn thang đo)
- Rotors: SC4-21#, 27#, 28#, 29# (14, 15, 116, 18, 25, 31, 34 is optional)
- Tốc độ quay: 0.3 to 100 vòng/phút
- Độ lặp lại ± 0,5 % (toàn thang đo)
- Phạm vi nhiệt độ: -1℃ đến 150℃
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 1.0℃
- Mẫu: 2 đến 16ml
- Màn hình: Màn hình cảm ứng HD 7 inch
- Giao diện: Giao diện Gigabit Ethernet RS 232
- Nguồn điện: AC100V to 240V; 50/60Hz; output DC17V 1.2A
- Kích thước (R×S×C): 490mm×360mm×600mm
- Trọng lượng: 20 Kg