Máy đo độ bóng Novo Gloss Trigloss 20/60/85 ° được thiết kế để đáp ứng các tiêu chí đo lường cho hầu hết các ứng dụng đo độ bóng.
Nhỏ, nhẹ và bền, máy đo độ bóng có thể được sử dụng trong môi trường sản xuất và phòng thí nghiệm. Các thông số kỹ thuật cao, bao gồm phân tích thống kê, phân tích đồ họa và tải xuống dữ liệu xuống PC dễ dàng giúp nó trở thành máy đo độ bóng lý tưởng cho lớp phủ bề mặt mờ, sần sùi đến bề mặt sản phẩm hoàn thiện bóng như gương soi.
Thông số đo:
Đo độ bóng cho tất cả các bề mặt hoàn thiện:
20⁰ – Độ bóng cao
60⁰ – Độ bóng trung bình
85⁰ – Độ bóng thấp
Đo độ mờ theo tiêu chuẩn ASTM E430
Đo độ mờ phản xạ với chế độ bù để cung cấp các số liệu nhất quán về kim loại và các chất bột màu đặc biệt.
Tiêu chuẩn của máy Novo-Gloss 60° Novo Gloss Trigloss
- ISO 2813, ISO 7668
- ASTM D523, ASTM D2456
- DIN 67530
- JIS 8741, JIS K 5600-4-7
Tính năng của máy đo độ bóng Novo Gloss Trigloss:
- Thời gian đo cực nhanh
- Kết quả đóng dấu thời gian và ngày
- Tự động phát hiện gạch để hiệu chuẩn nhanh hơn
- Thống kê đầy đủ trên board
- Phân tích xu hướng đồ họa của kết quả cho báo cáo đơn giản.
- Easy Batching – Người đo có thể xác kích thước và tên của mẻ sản phẩm để việc đo nhiều mẫu hiệu quả hơn
- Nhập dữ liệu trực tiếp qua cổng Bluetooth – truyền kết quả từng lần đo trực tiếp vào Microsoft Excel hoặc các chương trình khác
- Đạt / Không để dễ dàng xác định sự không phù hợp
- Tự động nhận diện thang đo, thích hợp để đo mẫu gồ ghề đến mẫu sáng bóng như gương
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế lớn như ASTM D523, ISO 2813, ASTM D2457
- Hiệu chỉnh theo bất kỳ tiêu chuẩn nào (từ độ bóng thấp đến độ bóng hoàn thiện như gương)
Thông số kỹ thuật của máy đo độ bóng Novo Gloss Trigloss
- Phạm vi đo: 20º: 0-2000GU
60º: 0-1000GU
85º: 0-199GU - Độ phân giải 0,1GU • Độ lặp lại ± 0,2GU • Độ tái lập ± 0,5GU (0-100GU)
Độ phân giải 0,1GU • Độ lặp lại ± 0,2% • Độ tái lập ± 0,5% (100-2000GU) - Màn hình đầy đủ màu sắc dễ đọc – Điều chỉnh độ sáng – Giao diện 6 nút cảm ứng
- Nhấn nút đơn để đo tất cả các thông số: Đo nhanh – Kết quả theo đợt với tên người dùng có thể xác định
- Phân tích thống kêkếtquả: Tối đa, tối thiểu, trung bình, S.D.
- Phân tích đồ họa: Trên bảng phân tích xu hướng – Giá trị độ bóng
- Sử dụng pin sạc Lithium ion với hơn 17 giờ đo và trên 10.000 lần đọc kết quả
- Bộ nhớ: 8MB, tương đương 2000 lần đọc kết quả. Người dùng có thể xác định theo lô
- Truyền dữ liệu: Bluetooth, Tương thích với PC, Kết nối USB, không cần cài đặt phần mềm
- Vùng đo:
- + 20°: 6mm x 6.4mm
- + 60°: 6mm x 12mm
- + 85°: 4.4mm x 44mm
- Nhiệt độ hoạt động: 15 – 40 °C
- Độ ẩm: Lên đến 85%, không ngưng tụ
- Kích thước và trọng lượng: 65mm x 140mm x 50mm (H x W x D),390g
- Kích thước đóng gói: 110mm x 280mm x 220mm (H x W x D)