CHỌN MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HAY MÁY ĐO LƯU BIẾN
Nếu bạn đang làm việc với các vật liệu có thể chảy, ví dụ như trong các ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm hoặc hóa dầu, thì có khả năng là có một máy đo độ nhớt trong phòng thí nghiệm là thiết bị cần thiết cho mục đích thử nghiệm công thức hoặc QA. Tuy nhiên, máy đo độ nhớt này có cung cấp cho bạn toàn cảnh và đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu của bạn không? Giống như một tảng băng trôi chỉ hiển thị 10% thể tích của nó trên mực nước, máy đo độ nhớt chỉ cung cấp một bức ảnh chụp nhanh nhỏ về các đặc tính của vật liệu. Đôi khi điều này là đủ, nhưng có những trường hợp máy đo lưu biến sẽ mang lại lợi thế đáng kể, giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và công sức về lâu dài.
Bài viết ngắn này sẽ phác thảo những lợi thế chính có thể đạt được thông qua việc sử dụng máy đo lưu biến so với máy đo độ nhớt, với sự khác biệt giữa từng thiết bị được nêu ra và các ví dụ cho thấy máy đo lưu biến cung cấp dữ liệu quan trọng mà máy đo độ nhớt không thể, giúp khách hàng dễ dàng chọn máy đo độ nhớt hay máy đo lưu biến tùy vào mục đích và tài chính hiện có.
CHỌN MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HAY MÁY ĐO LƯU BIẾN
Máy đo lưu biến: kỹ thuật chính xác để đo lường chính xác
Trong khi máy đo độ nhớt có thể cung cấp các phép đo đơn giản trên vật liệu Newton (độ nhớt không phụ thuộc vào tốc độ cắt), máy đo lưu biến có thể cung cấp đặc tính sâu về dòng chảy và biến dạng cho cả vật liệu Newton và phi Newton. Lý do chính cho sự khác biệt rõ rệt về hiệu suất giữa máy đo độ nhớt và máy đo độ lưu biến là do cơ chế của thiết bị. Về mặt vận hành, máy đo độ nhớt sử dụng ổ trục cơ học, hạn chế khả năng tốc độ và mô-men xoắn của thiết bị nên vật liệu chỉ có thể đo được trong phạm vi rất hẹp. Ngược lại, máy đo lưu biến sử dụng động cơ tiên tiến và ổ trục ma sát thấp, mang lại khả năng kiểm soát độ biến dạng và độ nhạy mô-men xoắn vô song.
Máy đo lưu biến không chỉ đo độ nhớt!
Mặc dù máy đo lưu biến đo độ nhớt (cách vật liệu chảy), chúng cũng có thể đo độ nhớt đàn hồi, một thuộc tính quan trọng của chất lỏng phức tạp như nhũ tương, chất phân tán, polyme, gel, bột nhão, thường bị bỏ qua. Dữ liệu độ nhớt đàn hồi có thể cung cấp thông tin về mức độ vật liệu có thể biến dạng, uốn cong hoặc đàn hồi trước khi cấu trúc bị phá hủy và gây ra thiệt hại không thể phục hồi.
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TV-100EL TOKI SANGYO
Máy đo độ nhớt TV-100EL TOKI SANGYO là máy đo độ nhớt dạng tấm hình nón (Cone/Plate) có thể xác định tốc độ cắt và có thể thực hiện phân tích lưu biến.
TV-100EL TOKI SANGYO đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kiểm soát chất lượng trong ngành công nghiệp Nhật Bản và trên toàn thế giới.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TV-100EL TOKI SANGYO
- Bảng điều khiển cảm ứng: Được trang bị bảng điều khiển cảm ứng màu LCD 4,3 inch, màn hình dễ nhìn và khả năng vận hành đã được cải thiện.
- Đa phạm vi đo
Tùy thuộc vào giá trị độ nhớt của mẫu cần đo được chia thành hai thang đo chính
Độ nhớt thấp: Loại L
Độ nhớt cao: Loại H
Bao gồm 3 phạm vi và
Có phạm vi đo tương đương với ba máy đo độ nhớt thông thường.
Điều này giúp có thể đo nhiều mẫu có giá trị độ nhớt khác nhau.
Ngoài ra, vì phép đo có thể được thực hiện ở nhiều tốc độ quay (tỷ lệ chia sẻ) nên phạm vi đánh giá mẫu được mở rộng. - Khả năng tương thích dữ liệu
Máy đo độ nhớt TV-100EL/200EL TOKI SANGYO tuân thủ các tiêu chuẩn JIS và ISO, và dữ liệu đo được tương thích với các máy đo độ nhớt khác do công ty chúng tôi sản xuất. - Rotor (spindle) xoay hình nón đa dạng
Có nhiều loại rotor hình nón tùy chọn tùy thuộc vào giá trị độ nhớt của mẫu cần đo.
Ngược lại với rotor hình nón 1°34′ x R24 tiêu chuẩn, hình nón 3° dùng để đo các mẫu có độ nhớt cao hơn và hình nón 0,8° dùng để đo các mẫu có độ nhớt thấp hơn. Chọn.
Ngoài ra, vì một số “hình nón 3°” có đường kính nhỏ, độ nhớt càng cao thì đường kính của rotor hình nón được chọn càng nhỏ. - Cảm biến nhiệt độ
Máy đo độ nhớt TV-100EL TOKI SANGYO có chức năng hiển thị nhiệt độ.
Bằng cách sử dụng cảm biến nhiệt độ tùy chọn “PE-100”, có thể đo nhiệt độ mẫu bên trong bình đo. - Về kiểm soát nhiệt độ mẫu
Vì máy đo độ nhớt dạng đĩa hình nón đo độ nhớt của một lượng nhỏ mẫu, nên việc kiểm soát nhiệt độ của mẫu là điều cần thiết. Toki Sangyo cung cấp hai loại hệ thống kiểm soát nhiệt độ.
1. Bồn nước nhiệt độ không đổi tuần hoàn
Đây là bồn nước nhiệt độ không đổi loại tuần hoàn có bơm tuần hoàn bên ngoài cung cấp nước nhiệt độ không đổi.
Nối ống với cốc đựng mẫu để giữ nhiệt độ mẫu không đổi.
2. PC-100 (bộ kiểm soát nhiệt độ)
Bằng cách sử dụng bộ phận Peltier, có thể kiểm soát nhiệt độ với tốc độ và độ chính xác cao hơn so với bồn nước nhiệt độ không đổi thông thường.
CHI TIẾT TẠI ĐÂY https://brookfieldengineering.vn/?s=TOKI+SANGYO&post_type=product
CHỌN MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HAY MÁY ĐO LƯU BIẾN
MÁY ĐO LƯU BIẾN BROOKFIELD RSO
Máy đo lưu biến BROOKFIELD RSO được thiết kế để thử nghiệm lưu biến nhanh chóng, chính xác với giao diện thân thiện với người dùng, đáp ứng nhu cầu của cả môi trường Kiểm soát chất lượng (QC) và Nghiên cứu & Phát triển (R&D). Sử dụng các phép đo dao động thông qua việc sử dụng ổ trục khí ma sát thấp cho phép đo độ nhớt đàn hồi rất chính xác. Tính linh hoạt của nó cho phép cả hình dạng hình nón/tấm và hình trụ đồng tâm trong một thiết bị duy nhất, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng thử nghiệm vật liệu.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO LƯU BIẾN BROOKFIELD RSO
- Hoạt động ứng suất cắt/tốc độ cắt được kiểm soát:
Các phép đo dao động và ổ trục khí chính xác cho phép nghiên cứu độ chảy tĩnh, đường cong dòng chảy và hành vi đàn hồi nhớt với khả năng kiểm soát chính xác ứng suất cắt và tốc độ cắt. - Màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng:
Hoạt động độc lập được đơn giản hóa với màn hình cảm ứng trực quan và màn hình đồ họa, giúp dễ dàng điều hướng và quản lý các thử nghiệm. - Hệ thống khớp nối kết nối nhanh:
Gắn trục chính dễ dàng bằng hệ thống khớp nối kết nối nhanh, giảm thời gian thiết lập. - Tính linh hoạt của thiết bị:
Thiết kế đa năng cho phép cả cấu hình hình nón/tấm và hình trụ đồng tâm trong một thiết bị duy nhất, cung cấp khả năng thích ứng cho nhiều nhu cầu thử nghiệm khác nhau. - Kích thước mẫu nhỏ:
Thử nghiệm với khối lượng mẫu rất nhỏ, cho phép thiết lập nhanh chóng và dễ dàng vệ sinh, lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có số lượng mẫu hạn chế. - Nhận dạng mã vạch trục chính:
Tự động nhận dạng trục chính thông qua quét mã vạch giúp hợp lý hóa quy trình thử nghiệm và đảm bảo nhập dữ liệu chính xác. - Đơn giản độc lập:
Hoàn hảo cho người dùng QC, thiết bị cung cấp hoạt động đơn giản, độc lập mà không cần PC. - Thiết lập khoảng cách tự động:
Nhanh chóng và dễ dàng thiết lập khoảng cách giữa trục chính và tấm với tính năng thiết lập khoảng cách tự động, nâng cao độ chính xác và giảm thời gian thiết lập - Kiểm soát nhiệt độ nhanh:
Đạt được hồ sơ nhanh về độ nhớt so với nhiệt độ với tùy chọn Peltier, cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ nhanh chóng và chính xác. - Phần mềm Rheo3000 tùy chọn:
Nâng cao khả năng thử nghiệm của bạn với phần mềm Rheo3000 tùy chọn, cho phép kiểm soát PC, thu thập dữ liệu và phân tích nhiều tệp thử nghiệm.
CHI TIẾT TẠI ĐÂY https://brookfieldengineering.vn/san-pham/may-do-luu-bien-brookfield-rso