Máy Đo Nhiệt Lượng IKA C7000
Máy Đo Nhiệt Lượng IKA C7000 là hệ thống đầu tiên của IKA có hệ thống sấy hoàn thiện đo giá trị nhiệt lượng toàn phần của các mẫu lỏng và rắn. Thời gian đo từ 3 tới 7 phút (tùy thuộc vào mẫu). Hệ thống có thể quản lý lên tới 8 bình phá mẫu
– Tần suất mẫu cao
– Xác định nhiệt lượng chính xác và có thể lặp lại theo tiêu chuẩn ISO 1928
– Chu trình tự động giảm thời gian làm việc
– Tự động xác định bình phá mẫu
– Cổng kết nối cân, máy in và máy tính
– Có thể sử dụng chén nung C 14
Dữ liệu kỹ thuật Máy Đo Nhiệt Lượng IKA C7000
Phạm vi đo tối đa | 30000 J |
Chế độ đo hai lớp khô (ISO 1928) | Có |
Thời gian đo hai lớp khô xấp xỉ | 3 min |
Độ lặp lại 2 lớp khô (1g axit benzoic NBS39i) | 0.2 %RSD |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 30 °C |
Độ phân giải đo nhiệt độ | 0.0001 K |
ViewReplace 101 | Replaced |
Áp suất làm mát trung bình cho phép | 9 bar |
Chất làm mát | nước máy |
Loại làm mát | lưu lượng |
ViewReplace 106 | Replaced |
Áp lực oxy tối đa | 40 bar |
Cổng kết nối cân | RS232 |
Cổng kết nối máy in | Centronix |
Cổng kết nối PC | RS232 |
Nhận diện bình phân hủy | Có |
Bình phân hủy C 7010 | Có |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 310 x 395 x 490 mm |
Khối lượng | 50.162 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép | 18 – 30 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép | 80 % |
Giao diện RS 232 | Có |
Điện áp | 220 – 240 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất vào | 260 W |