GIỚI THIỆU VỀ TỦ SẤY CƯỠNG BỨC SMO3 SHELLAB
Tủ sấy đối lưu không khí cưỡng bức bằng quạt SMO3 của ShelLab có thời gian tăng tốc nhanh tới 306 °C cho số lần chu kỳ xảy ra nhanh hơn. Tủ được thiết kế bao gồm một hệ thống kiểm soát nhiệt độ tiên tiến PID cho phản ứng nhạy và nhanh tức thì.
Tủ sấy này được khuyến nghị sử dụng các sự việc quan trọng và phân tích trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu sản phẩm thực vật. Các ứng dụng điển hình cho tủ sấy cưỡng bức SMO3 bao gồm thử lão hóa nhựa và cao su, thử nghiệm nhựa đường, sự lưu hóa, sấy khô, nung nóng sơ bộ, điều hòa nhiệt và thử nghiệm vòng đời tuổi thọ. Thiết bị này được trang bị bên trong bằng thép không gỉ để vận hành lâu dài và dễ dàng vệ sinh. Cấu trúc được tạo thành từ ba lớp vật liệu của nó giúp làm giảm thiểu nhiệt độ tỏa ra bên ngoài, đáp ứng các yêu cầu CE để giữ cho không gian làm việc mát mẻ.
Tủ sấy đối lưu không khí cưỡng bức của SMO3 mang lại sự đồng đều chính xác, sự phân phối không khí bên trong và sự an tâm vượt ngoài mong đợi của thương hiệu SHELLAB mang lại.
Các tính năng của tủ sấy cưỡng bức SMO3 bao gồm:
- Điều khiển vi xử lý được luồn vào với Đồng hồ đếm ngược thời gian.
- Luồng khí cưỡng bức ngang.
- Cổng truy cập 4,5 cm.
- Được phê duyệt bởi UL / CSA, CE.
- Tuân thủ DIN 12880.
- Bảo hành đến 24 tháng.
Thông số kỹ thuật của tủ sấy cưỡng bức SMO3 SHELLAB:
- Thể tích của tủ: 85.0 Lít
- Kích thước của kệ tủ (W × D): 409 mm × 478 mm
- Kim loại bên trong: thép không gỉ 430
- Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội
- Phạm vi nhiệt độ sử dụng: Amb + 20 oC – 306 oC
- Độ đồng đều nhiệt bên trong: 1.8 °C
- Độ ổn nhiệt bên trong: 0,3 °C
- Điều khiển: Kỹ thuật số
- Độ phân giải hiển thị: 0,1 °C
- Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 14.0 Amps
- MAX HVAC LOAD: 80.2 K BTU / giờ
- Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE
- Trọng lượng: 77.3 kg
- Kích thước bên ngoài (W × D × H): 684 mm × 727 mm × 840 mm
- Kích thước bên trong (W × D × H): 419 mm × 495 mm × 412 mm